--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chủ tướng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chủ tướng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chủ tướng
+ noun
General commanding an army
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chủ tướng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chủ tướng"
:
chạy tang
chịu tang
chủ tướng
chúc tụng
chư tướng
Lượt xem: 495
Từ vừa tra
+
chủ tướng
:
General commanding an army
+
khoảng cách
:
Distance, spaceKhoảng cách giữa hai cột nhà không nên xa quáThe distance between two house pillars must not be too bigKhoảng cách đường rayThe distace between two rails, the gauge(of rails)Khoảng cách đường ray tiêu chuẩnThe standard gauge
+
diamagnetic
:
nghịch từa diamagnetic body chất nghịch từ